Từ điển Thiều Chửu
璆 - cầu
① Ngọc cầu, một thứ ngọc đẹp dùng để làm khánh. ||② Tiếng ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh
璆 - cầu
(văn) ① Ngọc đẹp (như 球); ② Tiếng ngọc kêu: 璆然 Tiếng ngọc kêu loảng xoảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
璆 - cầu
Một lối viết của chữ Cầu 球.